ASHRAE 52.2, EN 779, EN 1822 và ISO 16890 đều là những tiêu chuẩn phổ biến được dùng để đánh giá và phân loại các bộ lọc bụi, lọc không khí. Vậy, tương quan và khác biệt giữa các tiêu chuẩn lọc không khí này như thế nào? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa ra cho các bạn những so sánh trực quan nhất về vấn đề này.
Bảng so sánh các tiêu chuẩn lọc không khí ASHRAE 52.2, EN 779, EN 1822 Và ISO 16890
Sự tương quan và khác biệt giữa các tiêu chuẩn lọc không khí ASHRAE 52.2, EN 779, EN 1822 và ISO 16890. Tất cả được thể hiện trực quan trong nội dung bảng dưới đây:
Giải thích ký hiệu các thông số trong bảng
– E (Efficiency): Hiệu suất.
– Em (Average Efficiency): Hiệu suất trung bình. (Em=(Ei + Ed)/2)
– Ei (Initial Efficiency): Hiệu suất ban đầu.
– Ea (Arrestance Efficiency): Hiệu quả bắt giữ.
– Am (Average Arrestance): Lượng bắt giữ trung bình.
– Emin (Minimum Efficiency): Hiệu suất tối thiểu.
– EPA (Efficiency Particulate Air): cấp bộ lọc không khí hạt hiệu quả.
– HEPA (High – Efficiency Particulate Air): Cấp bộ lọc không khí hiệu suất cao.
– ULPA (Ultra – Low Penetration Air): Cấp bộ lọc không khí có độ thâm nhập cực thấp (hiệu suất cực cao).
Đặc biệt, trong tiêu chuẩn ASHRAE 52.2:
– Merv (Minimum Efficiency Reporting Value): Giá trị báo cáo hiệu quả tối thiểu.
– Em là biểu thị giá trị hiệu quả kích thước hạt trung bình (Average Particle Size Eficiency).
Căn cứ và khác biệt đặc trưng của các tiêu chuẩn lọc không khí
Tiêu chuẩn EN 779
- Đánh giá các bộ lọc dựa theo khả năng lọc bụi tổng hợp và tỉ lệ loại bỏ số hạt có kích thước 0.4 micron
- Các yếu tố phân loại: Độ cản bụi trung bình (Am), Hiệu suất trung bình (Em), Hiệu suất tối thiểu.
- Phân chia:
-
- Nhóm lọc thô – nhóm G ( G1, G2, G3, G4)
- Nhóm lọc trung bình – nhóm M (M5, M6)
- Nhóm lọc tinh – nhóm F (F7, F8, F9)
-
Xem thêm:
– Một số sản phẩm lọc bụi mức trung bình
– Một số sản phẩm lọc bụi tinh
Tiêu chuẩn ASHRAE 52.2
- Chỉ phân loại dựa trên chỉ số MERV (Minimum Efficiency Reporting Value): Giá trị báo cáo hiệu quả tối thiểu.
- Biểu thị cho khả năng thu giữ các hạt ở nhiều phạm vi kích thước khác nhau của bộ lọc.
Tiêu chuẩn ISO 16890
- Phân loại bộ lọc dựa trên hiệu quả trong việc giữ lại các hạt vật chất trên các phạm vi kích thước khác nhau: ePM1, ePM2.5, ePM10
Tiêu chuẩn EN 1822
- Tập trung vào hiệu quả của bộ lọc đối với các hạt trong phạm vi 0.08 – 0.15 micron
- Cung cấp các phép đo chính xác về hiệu suất của các bộ lọc nâng cao.
- Phân chia:
- Bộ lọc EPA (Efficiency Particulate Air) bao gồm các cấp lọc E10, E11, E12
- Bộ lọc HEPA (High – Efficiency Particulate Air) bao gồm các cấp lọc H13, H14
- Bộ lọc ULPA (Ultra – Low Penetration Air) bao gồm các cấp lọc U15, U16, U17
→ Một số sản phẩm bộ lọc hiệu suất cao
Xem thêm:
– Tiêu chuẩn lọc bụi, lọc không khí – Các cấp độ lọc bụi phòng sạch
– EN 779 – Tiêu Chuẩn Phân Loại Lọc Không Khí (Lọc Thô – Lọc Tinh)
– Tiêu chuẩn EN 1822 – Tiêu chuẩn bộ lọc không khí EPA, HEPA, ULPA