Bộ lọc HEPA là gì? Các bộ lọc HEPA có công dụng là gì? Phân loại ra sao? Tại sao nhiều gia đình và doanh nghiệp chuyển sang sử dụng lọc HEPA mặc dù nó có giá đắt hơn so với các bộ lọc tiêu chuẩn khác? Bài viết này, Giải Pháp RORI sẽ giúp bạn giải đáp các câu hỏi trên và hiểu hơn về bộ lọc HEPA.
Bộ lọc HEPA là gì?
HEPA là viết tắt của High – Efficiency Particulate Air, nghĩa là không khí hạt hiệu suất cao. Đây là một loại bộ lọc không khí xếp nếp được sử dụng để tạo môi trường sạch và được kiểm soát để giảm số lượng các hạt có trong không khí. Với khả năng bắt các hạt cực nhỏ (nhỏ đến 0.3μm). Các bộ lọc này được sử dụng trong các ứng dụng cần không khí sạch và được kiểm soát để bảo vệ con người, sản phẩm và quy trình khỏi những hạt nhỏ nhất, có thể di chuyển qua luồng không khí.
Phân loại các cấp lọc HEPA
Về phân loại, các bộ lọc HEPA thuộc nhóm lọc nâng cao, với khả năng lọc siêu sạch các hạt bụi siêu mịn. Việc hiểu về cách phân loại bộ lọc HEPA sẽ giúp bạn có thể lựa chọn được bộ lọc phù hợp với yêu cầu cụ thể.
Khác với một số bộ lọc khác, các bộ lọc HEPA không phân theo từng giai đoạn. Thay vào đó, các bộ lọc này được chia thành các cấp độ khác nhau dựa trên khả năng bắt giữ hạt bụi (Hiệu quả lọc). Cách phân chia này cũng sẽ cho biết các cấp lọc hoạt động hiệu quả như thế nào.
Theo tiêu chuẩn EN 1822, nhóm lọc này bao gồm:
– Bộ lọc EPA (Efficiency Particulate Air): bao gồm các cấp lọc E10, E11 và E12 với khả năng loại bỏ từ 85% – 99.5% các hạt có kích thước 0.3μm.
– Bộ lọc HEPA (High – Efficiency Particulate Air): Bao gồm các cấp lọc H13 và H14 với khả năng loại bỏ 99.95% – 99.995% các hạt có kích thước 0.3μm.
– Bộ lọc Ultra – Hepa (bộ lọc ULPA – Ultra Low Penetration Air): Bao gồm các cấp lọc U15, U16 và U17, với khả năng loại bỏ 99,9995% – 99,999995% các hạt có kích thước 0.3μm.
Theo cách phân loại trước đây, các bộ lọc EPA nhóm E cũng được gọi là lọc HEPA. Chính vì vậy, ở Việt Nam, nhiều người vẫn quen gọi các bộ lọc E10, E11, E12 là bộ lọc HEPA H10, H11 và H12.
Các ngành công nghiệp chính sử dụng lọc HEPA
Nhờ khả năng lọc và loại bỏ các hạt bụi có kích thước siêu nhỏ với hiệu quả vượt trội đáng kinh ngạc. Các bộ lọc HEPA đã và đang được sử dụng rộng rãi và phổ biến, đặc biệt là trong các lĩnh vực:
– Khoa học sự sống.
– Vi điện tử.
– Nghiên cứu.
– Chăm sóc sức khỏe.
– Thực phẩm và đồ uống.
Các loại bộ lọc HEPA
Các bộ lọc HEPA có nhiều hình dáng và loại hình khác nhau. Mỗi phân loại lại phù hợp với một yêu cầu ứng dụng cụ thể riêng biệt. Việc hiểu về phân loại hình dạng của các bộ lọc HEPA sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn được loại lọc phù hợp nhất với yêu cầu của mình và doanh nghiệp.
– Bộ lọc HEPA dạng tấm: được sử dụng khi cần yêu cầu luồng khí thấp và phân phối không khí được kiểm soát. Chúng thường có thể được sử dụng trên trần nhà của môi trường được kiểm soát (lớp phòng sạch ISO 8 hoặc tốt hơn), cũng như các ứng dụng chuyên dụng như buồng xả khí.
– HEPA lưu lượng khí cao: thường được gọi là bộ lọc HEPA Compact hoặc V-Bank được sử dụng trong các ứng dụng có lưu lượng khí cao. Bạn thường sẽ thấy những bộ lọc này trong ứng dụng cung cấp khí của mình như các bộ xử lý không khí hoặc trong các ứng dụng khí thải thay đổi an toàn.
– Trong một số ứng dụng, lọc hiệu suất cao (HEPA) có thể liên quan đến một cài đặt cụ thể hoặc yêu cầu thiết kế sản phẩm khác. Trong nhiều trường hợp, bộ lọc HEPA có thể có hình trụ, nhưng dù sao bạn cũng nên nhấn mạnh vào phân loại EN1822.
Hiểu hơn về các tính chất của bộ lọc HEPA
Để đánh giá một bộ lọc HEPA đạt chuẩn và lựa chọn một bô lọc HEPA phù hợp, chúng ta cần xem xét các yếu tố, tính chất sau:
Hiệu quả hạt
Bộ lọc HEPA được đặc trưng bởi số lượng hạt và vi khuẩn mà nó có thể loại bỏ khỏi luồng khí. Bộ lọc HEPA đã được thử nghiệm và chứng nhận là chìa khóa để đảm bảo hiệu quả lọc. Bộ lọc HEPA của bạn phải đạt được hiệu quả cần thiết khi được thử nghiệm riêng lẻ theo tiêu chuẩn thử nghiệm EN1822.
Sức chịu vật lý
Việc xử lý không đúng cách thường là nguyên nhân gây ra lỗi bộ lọc trong quá trình thử nghiệm tại chỗ. Sức chịu vật lý mạnh là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ bộ lọc HEPA không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển và lắp đặt.
Giảm áp suất
Giảm áp suất liên quan đến mức năng lượng tiêu thụ của bộ lọc HEPA. Mức giảm áp suất ban đầu thấp kết hợp với mức tăng ổn định sẽ đảm bảo mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn.
Tuổi thọ
Bộ lọc HEPA là sản phẩm tiêu hao cần được thay thế khi mất hiệu quả hoặc đạt đến mức giảm áp suất khuyến nghị cuối cùng. Bạn có thể tìm hiểu tuổi thọ hoạt động của bộ lọc HEPA từ nhà sản xuất bộ lọc.
Hiệu quả ổn định
Bộ lọc HEPA phải đảm bảo duy trì được hiệu quả để có hiệu suất làm việc ổn định trong suốt thời gian sử dụng.
Tải hạt rắn
Một bộ lọc HEPA cần có khả năng giữ bụi tốt để đảm bảo tuổi thọ hoạt động lâu dài.
Tải hạt dầu
Kiểm tra tại chỗ bộ lọc HEPA của bạn thường được thực hiện thông qua việc sử dụng khí dung gốc dầu. Đảm bảo độ tin cậy chống lại các hạt gốc dầu sẽ giúp cải thiện tuổi thọ hoạt động.
Kháng hóa chất
Các sản phẩm hóa học thường được sử dụng cho các quy trình vệ sinh tiêu chuẩn, hãy đảm bảo hiệu suất bộ lọc của bạn sẽ không bị ảnh hưởng bởi những điều này.
Các bộ lọc HEPA thường được lắp ở đâu?
Có một vài vị trí mà các bộ lọc HEPA thường được sử dụng:
– Trong hệ thống thông gió và điều hòa không khí AHU/HVAC.
– Trong các hệ thống cung cấp và xả khí.
– Bộ phận lọc trong máy lọc không khí.
– Trong một số thiết bị máy móc.
Hiểu về các thành phần của một bộ lọc HEPA hoàn chỉnh
Một bộ lọc HEPA hoàn chỉnh được cấu tạo từ những thành phần nào?
Việc nắm và hiểu rõ về các thành phần của bộ lọc sẽ giúp ích rất nhiều trong việc đánh giá, lựa chọn, kiểm tra và bảo trì bộ lọc HEPA.
– Khung lọc: Khung của bộ lọc HEPA có thể được làm bằng nhiều loại vật liệu khác nhau bao gồm nhôm, thép mạ kẽm, nhựa, thép không gỉ và gỗ. Cấu trúc khung có thể được xác định theo yêu cầu ứng dụng.
– Gioăng lọc: Gioăng lọc giúp bịt kín bộ lọc HEPA. Giảm thiểu và loại bỏ sự rò rỉ bằng cách tạo ra kết nối kín khí. Loại gioăng được sử dụng rộng rãi là gioăng rắn như gioăng PU, neoprene và gioăng silicone hoặc gel.
– Bộ tách: Bộ tách được sử dụng để mở các nếp gấp nhằm tăng khả năng giữ bụi và giảm sức cản của bộ lọc. Nhôm nóng chảy và sợi thủy tinh là các vật liệu phổ biến cho bộ tách.
– Chất bịt kín bộ lọc: Chất bịt kín bộ lọc được sử dụng để liên kết vật liệu lọc với khung và bịt kín bất kỳ điểm rò rỉ nào. Các chất bịt kín bằng polyurethane, silicone và gốm đều thường được sử dụng cho bộ lọc HEPA.
Vật liệu lọc được sử dụng cho bộ lọc HEPA
Vật liệu lọc là bộ phận cơ bản của bộ lọc HEPA. Và đây cũng là phần quan trọng nhất cho đặc tính của bộ lọc. Đối với bộ lọc HEPA, có ba vật liệu khác nhau được sử dụng, bao gồm:
– Sợi thủy tinh là vật liệu HEPA truyền thống đã được sử dụng từ những năm 1950. Vật liệu này được ưa chuộng nhờ khả năng duy trì hiệu quả lọc trong suốt thời gian sử dụng và giữ được lượng bụi cao. Đảm bảo được hiệu suất tối ưu và gia tăng tuổi thọ sản phẩm. Độ giòn của vật liệu đòi hỏi phải xử lý rất cẩn thận và có kinh nghiệm. Một cú chạm mạnh có thể làm hỏng vật liệu và gây rò rỉ bộ lọc.
– Màng tổng hợp được phát triển vào cuối những năm 1990. Tiền đề của việc giới thiệu phương tiện này là mang lại áp suất ban đầu thấp hơn để tiêu thụ năng lượng thấp. Độ ổn định hiệu quả và tuổi thọ thường là mối quan tâm đối với phương tiện này. Do khả năng tải dầu và hạt không đồng đều của nó, hiệu suất và mức giảm áp suất có thể bị ảnh hưởng trong quá trình thử nghiệm thường xuyên tại chỗ.
– Vật liệu polyme đa sợi là vật liệu được phát triển gần đây nhất trên thị trường. Mục tiêu của vật liệu này là kết hợp lợi ích của vật liệu sợi thủy tinh và vật liệu màng và không có lỗi nào của chúng. Vật liệu polyme đa sợi được đặc trưng bởi mức tiêu thụ năng lượng thấp, tuổi thọ bộ lọc dài và độ bền.
Kiểm tra bộ lọc HEPA
Các bộ lọc HEPA được kiểm tra và đánh giá để phân loại chính xác. Dưới đây là 2 tiêu chuẩn, giao thức thử nghiệm được dùng để kiểm tra các bộ lọc HEPA:
EN1822:2019 – Kiểm tra tại nhà máy
Để đảm bảo bộ lọc HEPA của bạn phù hợp với mục đích sử dụng, mỗi bộ lọc HEPA phải được kiểm tra riêng và chứng nhận theo tiêu chuẩn EN1822. Đây là phương pháp kiểm tra để đảm bảo bộ lọc không khí của bạn đạt được hiệu suất như mong đợi và được như nhà sản xuất bộ lọc mô tả. Kiểm tra này được thực hiện tại các địa điểm sản xuất. Mỗi bộ lọc HEPA sẽ nhận được một chứng chỉ kiểm tra riêng để chứng minh hiệu quả và hiệu suất.
ISO 14644-3 – Dành cho thử nghiệm tại chỗ
Ở hầu hết các cơ sở, việc thử nghiệm và phân loại hàng năm được thực hiện trong phòng sạch hoặc môi trường được kiểm soát. ISO 14644-3 là giao thức thử nghiệm tại chỗ được khuyến nghị để đảm bảo bộ lọc HEPA của bạn vẫn đạt được mức hiệu suất mong muốn.
Bảng hiệu suất lọc
Khi bộ lọc không khí của bạn được kiểm tra đúng cách, nó sẽ được phân loại thành cấp độ từ E10 đến U17. Bảng dưới đây minh họa hiệu quả lọc đạt được của các bộ lọc HEPA dựa trên phân loại của nó.
Phân loại E được gọi là bộ lọc EPA trong khi loại U được gọi là bộ lọc ULPA.
Trước đây, tiêu chuẩn EN 1822 quy định các cấp độ từ H10 đến H14 là bộ lọc HEPA. Các cấp lọc ULPA bao gồm U15, U16, U17. Chính vì lý do này, ở thị trường Việt Nam, người ta vẫn quen gọi các cấp lọc EPA E10, E11 và E12 là lọc HEPA H10, H11 và H12.
Một số mẹo giúp bạn lựa chọn bộ lọc HEPA.
Để lựa chọn bộ lọc HEPA đảm bảo đạt chuẩn và phù hợp yêu cầu, bạn có thể để ý và kiểm tra một số điểm sau:
Hiệu quả được chứng nhận: Bộ lọc HEPA của bạn phải được kiểm tra và chứng nhận riêng theo tiêu chuẩn kiểm tra EN1822:2019. Chứng nhận này sẽ giúp đảm bảo bộ lọc của bạn có độ hiệu quả và an toàn đạt tiêu chuẩn. Đảm bảo sự phù hợp đối với yêu cầu của bạn.
Đánh số sê-ri riêng lẻ: Để chứng minh hiệu suất, hãy kiểm tra xem bộ lọc riêng lẻ đã được thử nghiệm hay chưa. Điều này sẽ đảm bảo bộ lọc của bạn “Đã thử nghiệm hàng loạt” và hoàn toàn có thể truy xuất nguồn gốc xuất xứ.
Giảm áp suất thấp – Giảm áp suất cao trong bộ lọc HEPA có thể dẫn đến chi phí năng lượng cao hơn. Đảm bảo bộ lọc của bạn có mức giảm áp suất thấp với mức tăng chậm trong suốt thời gian sử dụng. Điều này sẽ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho quá trình lọc.
Tuổi thọ cao – Hiệu quả tổng thể khó có thể kiểm tra tại chỗ. Đảm bảo chọn bộ lọc HEPA duy trì hiệu quả và hiệu suất trong suốt thời gian sử dụng để các quy trình có giá trị của bạn luôn được bảo vệ.
Xem thêm:
→ Tiêu Chuẩn EN 1822 – Tiêu Chuẩn Bộ Lọc không khí EPA, HEPA, ULPA
→ Bộ Lọc HEPA Là Gì? – Phân Loại Bộ Lọc HEPA
→ So Sánh Các Tiêu Chuẩn Lọc Không khí ASHRAE 52.2, EN 779, EN 1822 Và ISO 16890